Có 6 kết quả:

卖相 mài xiàng ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤˋ脈象 mài xiàng ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤˋ脉象 mài xiàng ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤˋ賣相 mài xiàng ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤˋ迈向 mài xiàng ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤˋ邁向 mài xiàng ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) outward appearance
(2) demeanor

Từ điển Trung-Anh

condition or type of pulse (in Chinese medicine)

Từ điển Trung-Anh

condition or type of pulse (in Chinese medicine)

Từ điển Trung-Anh

(1) outward appearance
(2) demeanor

Từ điển Trung-Anh

(1) to stride toward (success)
(2) to march toward
(3) to take a step toward

Từ điển Trung-Anh

(1) to stride toward (success)
(2) to march toward
(3) to take a step toward