Có 6 kết quả:
卖相 mài xiàng ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤˋ • 脈象 mài xiàng ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤˋ • 脉象 mài xiàng ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤˋ • 賣相 mài xiàng ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤˋ • 迈向 mài xiàng ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤˋ • 邁向 mài xiàng ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outward appearance
(2) demeanor
(2) demeanor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
condition or type of pulse (in Chinese medicine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
condition or type of pulse (in Chinese medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outward appearance
(2) demeanor
(2) demeanor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stride toward (success)
(2) to march toward
(3) to take a step toward
(2) to march toward
(3) to take a step toward
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stride toward (success)
(2) to march toward
(3) to take a step toward
(2) to march toward
(3) to take a step toward
Bình luận 0